Có 2 kết quả:

教坏 jiāo huài ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄞˋ教壞 jiāo huài ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to misguide
(2) to corrupt (sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to misguide
(2) to corrupt (sb)

Bình luận 0